Có 1 kết quả:
吃拿卡要 chī ná qiǎ yào ㄔ ㄋㄚˊ ㄑㄧㄚˇ ㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dinner invitations, grabbing, obstructing and demanding bribes
(2) all kinds of abuse of power
(2) all kinds of abuse of power
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0